English to Vietnamese
Search Query: uninventive
Best translation match:
English | Vietnamese |
uninventive
|
* tính từ
- không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo |
May be synonymous with:
English | English |
uninventive; sterile; unimaginative; uninspired
|
deficient in originality or creativity; lacking powers of invention
|
May related with:
English | Vietnamese |
uninventive
|
* tính từ
- không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet