English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: uniformization

Best translation match:
English Vietnamese
uniformization
- (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều
- u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích

May related with:
English Vietnamese
service uniform
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày
uniformity
* danh từ
- tính giống nhau, tính đồng dạng
- tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
=the uniformity of the movement+ tính chất đều của chuyển động
dress uniform
* danh từ
- lễ phục của sự quan
uniformed
* tính từ
- mặc đồng phục, mặc quân phục
uniformness
- xem uniform
uniformization
- (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều
- u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
uniformize
- (giải tích) đơn trị hoá
uniformizing
- (giải tích) đơn trị hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: