English to Vietnamese
Search Query: unharmful
Best translation match:
English | Vietnamese |
unharmful
|
* tính từ
- không có hại, không gây hại |
May related with:
English | Vietnamese |
unharmed
|
* tính từ
- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người) - không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật) |
unharmful
|
* tính từ
- không có hại, không gây hại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet