English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unharmful

Best translation match:
English Vietnamese
unharmful
* tính từ
- không có hại, không gây hại

May related with:
English Vietnamese
unharmed
* tính từ
- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
- không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)
unharmful
* tính từ
- không có hại, không gây hại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: