English to Vietnamese
Search Query: bonniness
Best translation match:
English | Vietnamese |
bonniness
|
- xem bonny
|
May related with:
English | Vietnamese |
bonny
|
* tính từ
- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương =a bonny lass+ một cô gái có duyên - mạnh khoẻ - tốt |
bonniness
|
- xem bonny
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet