English to Vietnamese
Search Query: unearned
Best translation match:
English | Vietnamese |
unearned
|
* tính từ
- không kiếm mà có =unearned increment+ sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ) |
May related with:
English | Vietnamese |
unearned
|
* tính từ
- không kiếm mà có =unearned increment+ sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ) |
unearned income
|
- (Econ) Thu nhập phi tiền lương.
+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet