English to Vietnamese
Search Query: undutifulness
Best translation match:
English | Vietnamese |
undutifulness
|
* danh từ
- sự không biết vâng lời - sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng - sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ |
May related with:
English | Vietnamese |
undutiful
|
* tính từ
- không biết vâng lời - không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên) - không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ |
undutifulness
|
* danh từ
- sự không biết vâng lời - sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng - sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet