English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: undertook

Best translation match:
English Vietnamese
undertook
* ngoại động từ undertook; undertaken
- làm, định làm
- nhận làm, cam kết
=I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó
- bảo đảm, cam đoan
=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
* nội động từ
- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

Probably related with:
English Vietnamese
undertook
hiểu kinh thánh ; đọc ;
undertook
hiểu kinh thánh ; đọc ;

May related with:
English Vietnamese
undertook
* ngoại động từ undertook; undertaken
- làm, định làm
- nhận làm, cam kết
=I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó
- bảo đảm, cam đoan
=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
* nội động từ
- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được
undertook
hiểu kinh thánh ; đọc ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: