English to Vietnamese
Search Query: undershoot
Best translation match:
English | Vietnamese |
undershoot
|
* ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)
- không đưa... đến (máy bay, ô tô) * danh từ - (quân sự) sự không tới địch - sự không đưa... đến (máy bay, ô tô) |
May related with:
English | Vietnamese |
undershoot
|
* ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)
- không đưa... đến (máy bay, ô tô) * danh từ - (quân sự) sự không tới địch - sự không đưa... đến (máy bay, ô tô) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet