English to Vietnamese
Search Query: bodkin
Best translation match:
English | Vietnamese |
bodkin
|
* danh từ
- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải - cái cặp tóc - dao găm - người bị ép vào giữa (hai người) =to sit bodkin+ bị ngồi ép vào giữa |
May be synonymous with:
English | English |
bodkin; poniard
|
a dagger with a slender blade
|
bodkin; threader
|
a blunt needle for threading ribbon through loops
|
May related with:
English | Vietnamese |
bodkin
|
* danh từ
- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải - cái cặp tóc - dao găm - người bị ép vào giữa (hai người) =to sit bodkin+ bị ngồi ép vào giữa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet