English to Vietnamese
Search Query: bobsleigh
Best translation match:
English | Vietnamese |
bobsleigh
|
* danh từ
- xe trượt để chở gỗ - xe trượt băng |
May be synonymous with:
English | English |
bobsleigh; bob; bobsled
|
a long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism
|
May related with:
English | Vietnamese |
bobsleigh
|
* danh từ
- xe trượt để chở gỗ - xe trượt băng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet