English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: umbrageousness

Best translation match:
English Vietnamese
umbrageousness
- xem umbrageous

May related with:
English Vietnamese
umbrage
* danh từ
- (thơ ca) bóng cây, bóng râm
- cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng
=to take umbrage+ mếch lòng
umbrageous
* tính từ
- có bóng cây, có bóng râm
- mếch lòng
umbrageously
- xem umbrageous
umbrageousness
- xem umbrageous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: