English to Vietnamese
Search Query: ululation
Best translation match:
English | Vietnamese |
ululation
|
* danh từ
- tiếng tru (chó) - tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ) - tiếng gào thét, tiếng rú lên =the ululation of the storm+ tiếng bão rú lên |
May be synonymous with:
English | English |
ululation; howl; howling
|
a long loud emotional utterance
|
May related with:
English | Vietnamese |
ululate
|
* nội động từ
- tru (chó) - tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ) - gào thét, rú lên (bão) |
ululation
|
* danh từ
- tiếng tru (chó) - tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ) - tiếng gào thét, tiếng rú lên =the ululation of the storm+ tiếng bão rú lên |
ululant
|
- xem ululate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet