English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bob

Best translation match:
English Vietnamese
bob
* danh từ
- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
- đuôi cộc (ngựa, chó)
- khúc điệp (bài hát)
- búi giun tơ (làm mồi câu)
* ngoại động từ
- cắt (tóc) ngắn quá vai
* nội động từ
- câu lươn bằng mồi giun tơ
* danh từ
- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót
- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ
* nội động từ
- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng
- đớp
=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)
- khẽ nhún đầu gối cúi chào
- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ
!to bob up and down
- nhảy lên, nhảy nhót
!to bob up like a cork
- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)
* danh từ không đổi
- (từ lóng) đồng silinh
* danh từ
- học sinh (trường I-tơn)
=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Probably related with:
English Vietnamese
bob
anh bob ; anh bạn bob ; bob harris ; bob là ; bob ạ ; boby ; bác bob ; bọn ; cho bob ; chú bob ; em ; fanny ; liệu ; là bob ; lành ; màu ; ngốc ; nhỏ bé ; này ; phủi ; thành công ; thằng ; tuyệt ; uh ; việc nọ ; điều ;
bob
anh bob ; anh bạn bob ; bob harris ; bob là ; bob ạ ; boby ; buông ; bác bob ; bọn ; cho bob ; chú bob ; em ; fanny ; liệu ; là bob ; màu ; ngốc ; nhỏ bé ; phủi ; thành công ; thằng ; tuyệt ; uh ; điều ;

May be synonymous with:
English English
bob; british shilling; shilling
a former monetary unit in Great Britain
bob; bobsled; bobsleigh
a long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism
bob; bobber; bobfloat; cork
a small float usually made of cork; attached to a fishing line
bob; bobtail; dock
a short or shortened tail of certain animals
bob; bounce; jounce
move up and down repeatedly
bob; bobsled
ride a bobsled
bob; dock; tail
remove or shorten the tail of an animal
bob; curtsy
make a curtsy; usually done only by girls and women; as a sign of respect

May related with:
English Vietnamese
bob-sled
-sleigh)
/'bɔbslei/
* danh từ
- xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
- (thể dục,thể thao) xe trượt băng
bob-sleigh
-sleigh)
/'bɔbslei/
* danh từ
- xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
- (thể dục,thể thao) xe trượt băng
dry-bob
* danh từ
- học sinh chơi crickê (trường I-tơn, Anh)
plumb-bob
* danh từ
- hòn chì của dây dọi
ski-bob
* danh từ
- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: