English to Vietnamese
Search Query: ultimate
Best translation match:
English | Vietnamese |
ultimate
|
* tính từ
- cuối cùng, sau cùng, chót =ultimate aim+ mục đích cuối cùng =ultimate decision+ quyết định cuối cùng - cơ bản, chủ yếu =ultimate cause+ nguyên nhân cơ bản - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng - điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ultimate
|
cao nhất ; cuối cùng ; cuối dành ; câu ; cực kì ; cực ; gâ ̀ n ; hay nhất ; kích ; là ; lớn nhất ; một tuyệt ; một ; nguy hiểm nhất ; nhất của ; nhất ; sự tuyệt vời nhất ; tranh đua ; tuyệt đối ; tối cao ; tối hậu ; tối thượng ; tột bậc ; tột cùng ; xả thân hết mình ; đỉnh cao ;
|
ultimate
|
cuối cùng ; cuối dành ; câu ; cực kì ; cực ; gâ ̀ n ; hay nhất ; kích ; lớn nhất ; một tuyệt ; một ; nguy hiểm nhất ; nhất ; siêu đẳng ; sự tuyệt vời nhất ; thưở ; tranh đua ; tuyệt đối ; tối cao ; tối hậu ; tối thượng ; tột bậc ; tột cùng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ultimate
|
* tính từ
- cuối cùng, sau cùng, chót =ultimate aim+ mục đích cuối cùng =ultimate decision+ quyết định cuối cùng - cơ bản, chủ yếu =ultimate cause+ nguyên nhân cơ bản - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng - điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản |
ultimately
|
* phó từ
- cuối cùng, sau cùng, sau rốt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet