English to Vietnamese
Search Query: ulcered
Best translation match:
English | Vietnamese |
ulcered
|
* tính từ
- (y học) bị loét - thành ung nhọt (nghĩa bóng) |
May related with:
English | Vietnamese |
ulcerate
|
* ngoại động từ
- (y học) làm loét =to ulcerate the skin+ làm loét da - (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não * nội động từ - (y học) loét ra =the wound began to ulcerate+ vết thương bắt đầu loét ra |
ulcerated
|
* tính từ
- (y học) bị loét - thành ung nhọt (nghĩa bóng) |
ulceration
|
* danh từ
- (y học) sự loét - sự biến thành ung nhọt (nghĩa bóng) |
ulcerative
|
* tính từ
- gây loét |
ulcered
|
* tính từ
- (y học) bị loét - thành ung nhọt (nghĩa bóng) |
ulcerous
|
* tính từ
- loét |
ulcerously
|
- xem ulcerous
|
ulcerousness
|
- xem ulcerous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet