English to Vietnamese
Search Query: uigur
Best translation match:
English | Vietnamese |
uigur
|
* danh từ
- người Duy Ngô Nhĩ - tiếng Duy Ngô Nhĩ |
May be synonymous with:
English | English |
uigur; uighur; uygur
|
a member of a people who speak Uighur and live in Xinjiang and adjacent areas
|
May related with:
English | Vietnamese |
uigur
|
* danh từ
- người Duy Ngô Nhĩ - tiếng Duy Ngô Nhĩ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet