English to Vietnamese
Search Query: tzarina
Best translation match:
English | Vietnamese |
tzarina
|
* danh từ
- tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng - nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng |
May be synonymous with:
English | English |
tzarina; czarina; czaritza; tsarina; tsaritsa
|
the wife or widow of a czar
|
May related with:
English | Vietnamese |
tzarina
|
* danh từ
- tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng - nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet