English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: typically

Best translation match:
English Vietnamese
typically
* phó từ
- điển hình, tiêu biểu
- đặc thù, đặc trưng

Probably related with:
English Vietnamese
typically
biểu ; bình thường ; chuyên ; cụ thể ; hiển nhiên ; hiện ; họ thường ; là ; lại thường ; mà ; móng ; một cách đặc trưng ; mục đích ; này thường ; nên ; rất điển hình ; theo kiểu cũ ; theo lẽ thường ; thì ; thông họ thường ; thông thường thì ; thông thường từ ; thông thường ; thường hay ; thường là ; thường sẽ ; thường thì ; thường thường ; thường ; tiêu biểu ; và ; vẫn luôn ; vật ; điển hình ; đã ;
typically
bình thường ; chuyên ; cụ thể ; hiển nhiên ; hiện ; hăm ; họ thường ; lại thường ; mà ; móng ; một cách đặc trưng ; mục đích ; này thường ; nên ; rất điển hình ; theo kiểu cũ ; theo lẽ thường ; thì ; thông họ thường ; thông thường thì ; thông thường từ ; thông thường ; thường hay ; thường là ; thường sẽ ; thường thì ; thường thường ; thường ; tiêu biểu ; và ; vẫn luôn ; vật ; điển hình ; đã ;

May related with:
English Vietnamese
typical
* tính từ
- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)
=a typical patriot+ một người yêu nước điển hình
- đặc thù, đặc trưng
=typical character+ đặc tính, tính chất đặc thù
typically
* phó từ
- điển hình, tiêu biểu
- đặc thù, đặc trưng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: