English to Vietnamese
Search Query: twitter
Best translation match:
English | Vietnamese |
twitter
|
* danh từ
- tiếng hót líu lo - tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) !in a twitter; all in a twitter - bồn chồn, xốn xang =she was in a twitter partly of expectation and partly of fear+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi * động từ - hót líu lo - nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
twitter
|
bằng twitter ; chỉ ; hội twitter ; mạng xã hội twitter ; phát minh ; trang twitter ; trên twitter ;
|
twitter
|
bằng twitter ; chỉ ; hội twitter ; mạng xã hội twitter ; phát minh ; trang twitter ; trên twitter ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twitter; chirrup
|
a series of chirps
|
twitter; chitter
|
make high-pitched sounds, as of birds
|
May related with:
English | Vietnamese |
twitter
|
* danh từ
- tiếng hót líu lo - tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) !in a twitter; all in a twitter - bồn chồn, xốn xang =she was in a twitter partly of expectation and partly of fear+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi * động từ - hót líu lo - nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) |
twitter
|
bằng twitter ; chỉ ; hội twitter ; mạng xã hội twitter ; phát minh ; trang twitter ; trên twitter ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet