English to Vietnamese
Search Query: twinge
Best translation match:
English | Vietnamese |
twinge
|
* danh từ
- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối =a twinge of toothache+ sự nhức răng - (nghĩa bóng) sự cắn rứt =twinges of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối - (nghĩa bóng) cắn rứt =his conscience twinges him+ lương tâm cắn rứt nó |
May be synonymous with:
English | English |
twinge; pang; stab
|
a sudden sharp feeling
|
twinge; prick; sting
|
cause a stinging pain
|
twinge; nip; pinch; squeeze; tweet; twitch
|
squeeze tightly between the fingers
|
May related with:
English | Vietnamese |
twinge
|
* danh từ
- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối =a twinge of toothache+ sự nhức răng - (nghĩa bóng) sự cắn rứt =twinges of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối - (nghĩa bóng) cắn rứt =his conscience twinges him+ lương tâm cắn rứt nó |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet