English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twine

Best translation match:
English Vietnamese
twine
* danh từ
- sợi xe, dây bện
- sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt
- (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn
=the twines of a river+ khúc uốn quanh của một con sông
=the twines a of snake+ khúc cuộn của con rắn
* ngoại động từ
- xoắn, bện, kết lại
=to twine a thread+ xoắn (bện) một sợi chỉ
=to twine flowers into a wreath+ kết hoa thành vòng
- (+ about, around) ôm, quấn quanh
=he twined his arms about his mother's neck+ nó ôm chặt lấy cổ mẹ
* nội động từ
- xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau
- quấn quanh; cuộn lại
- uốn khúc, lượn khúc, quanh co

May be synonymous with:
English English
twine; string
a lightweight cord
twine; enlace; entwine; interlace; intertwine; lace
spin,wind, or twist together
twine; roll; wind; wrap
arrange or or coil around
twine; distort; twist
form into a spiral shape

May related with:
English Vietnamese
twining
* danh từ
- (thực vật học) sự leo cuốn
* tính từ
- quanh co (đường cái)
- có thân quấn (cây)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: