English to Vietnamese
Search Query: twilight
Best translation match:
English | Vietnamese |
twilight
|
* danh từ
- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng - thời kỳ xa xưa mông muội =in the twilight of history+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa - (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
twilight
|
chiều tà ; chiều ; chạng vạng ; hoàng hôn ; khi hoàng hôn ; khi hoàng hôn đến ; mờ ; trời tối ; tối ;
|
twilight
|
chiều tà ; chiều ; chạng vạng ; chập ; hoàng hôn ; khi hoàng hôn ; khi hoàng hôn đến ; mờ ; trời tối ; tối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twilight; crepuscle; crepuscule; dusk; evenfall; fall; gloam; gloaming; nightfall
|
the time of day immediately following sunset
|
twilight; dusky; twilit
|
lighted by or as if by twilight
|
May related with:
English | Vietnamese |
twilight zone
|
* danh từ
- vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát) - phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet