English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twig

Best translation match:
English Vietnamese
twig
* danh từ
- cành con
- que dò mạch nước
- (điện học) dây nhánh nhỏ
- (giải phẫu) nhánh động mạch
!to hop the twig
- (xem) hop
!to work the twig
- dùng que để dò mạch nước
* ngoại động từ
- (thông tục) hiểu, nắm được
- thấy, nhận thấy, cảm thấy

Probably related with:
English Vietnamese
twig
cành cây nhỏ ; cành cây ; nhánh ;
twig
cành cây nhỏ ; cành cây ; nhánh ;

May be synonymous with:
English English
twig; branchlet; sprig
a small branch or division of a branch (especially a terminal division); usually applied to branches of the current or preceding year
twig; catch on; cotton on; get it; get onto; get wise; latch on; tumble
understand, usually after some initial difficulty

May related with:
English Vietnamese
lime-twig
* danh từ
- cành cây bôi nhựa (để bắt chim)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: