English to Vietnamese
Search Query: tweet
Best translation match:
English | Vietnamese |
tweet
|
* danh từ
- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim) * nội động từ - kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tweet
|
chíp ; trên twitter ; tuýt ; ̣ c tweet ;
|
tweet
|
chíp ; trên twitter ; tuýt ; ̣ c tweet ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tweet; twirp
|
make a weak, chirping sound
|
tweet; nip; pinch; squeeze; twinge; twitch
|
squeeze tightly between the fingers
|
May related with:
English | Vietnamese |
tweet
|
* danh từ
- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim) * nội động từ - kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim) |
tweet
|
chíp ; trên twitter ; tuýt ; ̣ c tweet ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet