English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tweedy

Best translation match:
English Vietnamese
tweedy
* tính từ
- thường mặc quần áo vải túyt
- <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh

May be synonymous with:
English English
tweedy; homespun; nubbly; nubby; slubbed
of textiles; having a rough surface

May related with:
English Vietnamese
tweedy
* tính từ
- thường mặc quần áo vải túyt
- <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: