English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tweak

Best translation match:
English Vietnamese
tweak
* danh từ
- cái véo, cái vặn
* ngoại động từ
- véo, vặn

Probably related with:
English Vietnamese
tweak
biến đổi ; cụ tinh chỉnh ; dụng chỉnh ; thay đổi ; tinh chỉnh ; điều chỉnh ;
tweak
biến đổi ; chiến ; cụ tinh chỉnh ; dụng chỉnh ; thay đổi ; tinh chỉnh ; điều chỉnh ;

May be synonymous with:
English English
tweak; pinch
a squeeze with the fingers
tweak; pick off; pluck; pull off
pull or pull out sharply
tweak; fine-tune
adjust finely

May related with:
English Vietnamese
tweak
* danh từ
- cái véo, cái vặn
* ngoại động từ
- véo, vặn
tweak
biến đổi ; cụ tinh chỉnh ; dụng chỉnh ; thay đổi ; tinh chỉnh ; điều chỉnh ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: