English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twat

Best translation match:
English Vietnamese
twat
* danh từ
- cơ quan sinh dục của nữ giới
- đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần

Probably related with:
English Vietnamese
twat
chàng ; ngu ;
twat
ngu ;

May be synonymous with:
English English
twat; bozo; cuckoo; fathead; goof; goofball; goose; jackass; zany
a man who is a stupid incompetent fool
twat; cunt; puss; pussy; slit; snatch
obscene terms for female genitals

May related with:
English Vietnamese
twat
* danh từ
- cơ quan sinh dục của nữ giới
- đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần
twat
chàng ; ngu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: