English to Vietnamese
Search Query: twat
Best translation match:
English | Vietnamese |
twat
|
* danh từ
- - |
Probably related with:
English | Vietnamese |
twat
|
chàng ; ngu ;
|
twat
|
ngu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twat; bozo; cuckoo; fathead; goof; goofball; goose; jackass; zany
|
a man who is a stupid incompetent fool
|
twat; cunt; puss; pussy; slit; snatch
|
obscene terms for female genitals
|
May related with:
English | Vietnamese |
twat
|
* danh từ
- - |
twat
|
chàng ; ngu ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet