English to Vietnamese
Search Query: turtling
Best translation match:
English | Vietnamese |
turtling
|
* danh từ
- việc bắt rùa |
May related with:
English | Vietnamese |
turtle
|
* danh từ
- (như) turtle-dove - (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển) - thịt rùa !to turn turtle - (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền) * nội động từ - câu rùa, bắt rùa |
turtling
|
* danh từ
- việc bắt rùa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet