English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: turtling

Best translation match:
English Vietnamese
turtling
* danh từ
- việc bắt rùa

May related with:
English Vietnamese
turtle
* danh từ
- (như) turtle-dove
- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)
- thịt rùa
!to turn turtle
- (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)
* nội động từ
- câu rùa, bắt rùa
turtling
* danh từ
- việc bắt rùa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: