English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tumultuousness

Best translation match:
English Vietnamese
tumultuousness
* danh từ
- tính chất ồn ào, tính chất huyên náo
- sự xôn xao, sự náo động

May be synonymous with:
English English
tumultuousness; garboil; tumult; uproar
a state of commotion and noise and confusion

May related with:
English Vietnamese
tumultuous
* tính từ
- ồn ào, huyên náo
- xôn xao, náo động
tumultuousness
* danh từ
- tính chất ồn ào, tính chất huyên náo
- sự xôn xao, sự náo động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: