English to Vietnamese
Search Query: tums
Best translation match:
English | Vietnamese |
tums
|
- Cách ngôn; lời vàng ngọc
- (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)) - Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết - Cách ngôn; lời vàng ngọc - (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)) - Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết |
May be synonymous with:
English | English |
tums; brioschi; bromo-seltzer; maalox; mylanta; pepto-bismal; rolaids
|
an antacid
|
May related with:
English | Vietnamese |
rum-tum
|
* danh từ
- thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ) |
tums
|
- Cách ngôn; lời vàng ngọc
- (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)) - Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết - Cách ngôn; lời vàng ngọc - (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)) - Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet