English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tumbling

Best translation match:
English Vietnamese
tumbling
* danh từ
- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
- (thể dục,thể thao) môn nhào lộn

Probably related with:
English Vietnamese
tumbling
dập dềnh ; giờ tập luyện ;
tumbling
dập dềnh ; giờ tập luyện ;

May be synonymous with:
English English
tumbling; acrobatics
the gymnastic moves of an acrobat

May related with:
English Vietnamese
tumble
* danh từ
- cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào
=a nasty tumble+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng
- sự nhào lộn
- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn
=to be all in a tumble+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên
!to take a tumble
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
* nội động từ
- ngã, sụp đổ, đổ nhào
=to tumble down the stairs+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống
=to tumble into the river+ té nhào xuống sông
=the house is going to tumble down+ căn nhà sắp đổ sụp
=to tumble up the stairs+ nhào lên thang gác
- xô (sóng)
=the waves came tumbling on the shore+ sóng xô vào bờ
- trở mình, trăn trở
=to tumble about all night+ suốt đêm trở mình trằn trọc
- chạy lộn xộn; chạy vội vã
=the children tumbled out of the classroom+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp
- nhào lộn
- vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy
=I tumble upon him in the street+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố
* ngoại động từ
- làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn
=the bed is all tumbled+ giường rối tung cả lên
=to tumble someone's hair+ làm rối bù đầu ai
- xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ
- bắn rơi (chim), bắn ngã
!to tumble in
- lắp khít (hai thanh gỗ)
- (từ lóng) đi ngủ
!to tumble to
- (từ lóng) đoán, hiểu
=I did not tumbleto the joke at first+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa
tumbling
* danh từ
- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
- (thể dục,thể thao) môn nhào lộn
tumbling-hoop
* danh từ
- vòng của người nhào lộn
tumbling-shaft
* danh từ
- (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)
tumbling-trick
* danh từ
- trò nhào lộn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: