English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tumbler

Best translation match:
English Vietnamese
tumbler
* danh từ
- cốc (không có chân)
- người nhào lộn
- giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
- con lật đật (đồ chơi)
- lẫy khoá

May be synonymous with:
English English
tumbler; roller; tumbler pigeon
pigeon that executes backward somersaults in flight or on the ground

May related with:
English Vietnamese
tumblerful
* danh từ
- cốc (đầy)
tumbler-drier
* danh từ
- máy sấy quần áo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: