English to Vietnamese
Search Query: tumbler
Best translation match:
English | Vietnamese |
tumbler
|
* danh từ
- cốc (không có chân) - người nhào lộn - giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay) - con lật đật (đồ chơi) - lẫy khoá |
May be synonymous with:
English | English |
tumbler; roller; tumbler pigeon
|
pigeon that executes backward somersaults in flight or on the ground
|
May related with:
English | Vietnamese |
tumblerful
|
* danh từ
- cốc (đầy) |
tumbler-drier
|
* danh từ
- máy sấy quần áo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet