English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tug

Best translation match:
English Vietnamese
tug
* danh từ
- sự kéo mạnh, sự giật mạnh
=to give a good tug+ giật mạnh một cái
=we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
- (hàng hải) (như) tugboat
* ngoại động từ
- kéo mạnh, lôi kéo
=the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn
- (hàng hải) lai, kéo
* nội động từ
- kéo mạnh, giật mạnh
=we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
=to tug at the oars+ rán sức chèo
=the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích
=to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai
!to tug in
- (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

Probably related with:
English Vietnamese
tug
co ; giật mạnh ; giựt ; kéo co ; kéo ;
tug
giật mạnh ; giựt ; kéo co ; kéo ;

May be synonymous with:
English English
tug; jerk
a sudden abrupt pull
tug; towboat; tower; tugboat
a powerful small boat designed to pull or push larger ships
tug; drive; labor; labour; push
strive and make an effort to reach a goal
tug; lug; tote
carry with difficulty

May related with:
English Vietnamese
steam-tug
* danh từ
- tàu kéo chạy bằng hơi nước
tug of war
* danh từ
- trò chơi kéo co
- (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên)
tug of love
* danh từ
- sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: