English to Vietnamese
Search Query: tug
Best translation match:
English | Vietnamese |
tug
|
* danh từ
- sự kéo mạnh, sự giật mạnh =to give a good tug+ giật mạnh một cái =we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay - (hàng hải) (như) tugboat * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi kéo =the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn - (hàng hải) lai, kéo * nội động từ - kéo mạnh, giật mạnh =we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng =to tug at the oars+ rán sức chèo =the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích =to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai !to tug in - (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tug
|
co ; giật mạnh ; giựt ; kéo co ; kéo ;
|
tug
|
giật mạnh ; giựt ; kéo co ; kéo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tug; jerk
|
a sudden abrupt pull
|
tug; towboat; tower; tugboat
|
a powerful small boat designed to pull or push larger ships
|
tug; drive; labor; labour; push
|
strive and make an effort to reach a goal
|
tug; lug; tote
|
carry with difficulty
|
May related with:
English | Vietnamese |
steam-tug
|
* danh từ
- tàu kéo chạy bằng hơi nước |
tug of war
|
* danh từ
- trò chơi kéo co - (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên) |
tug of love
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet