English to Vietnamese
Search Query: tuft
Best translation match:
English | Vietnamese |
tuft
|
* danh từ
- (như) tufa - búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...) - chòm râu dưới môi dưới - (giải phẫu) búi (mao mạch) * ngoại động từ - trang trí bằng mào lông - điểm từng chùm, chia thành từng cụm =a plain tufted with cottages+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh - chần (nệm cỏ...) * nội động từ - mọc thành chùm, mọc thành cụm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tuft
|
cụm ;
|
tuft
|
cụm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tuft; tussock
|
a bunch of hair or feathers or growing grass
|
May related with:
English | Vietnamese | |
tuft-hunter
|
* danh từ
- người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng |
|
candy-tuft
|
* danh từ - cây thập tự | |
tufted
|
* tính từ
- có búi; mọc thành búi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet