English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tuesday

Best translation match:
English Vietnamese
tuesday
* danh từ
- ngày thứ ba (trong tuần)

Probably related with:
English Vietnamese
tuesday
ba ; hôm thứ ba này ; hôm thứ ba ; ngày thứ ba ; thứ ba này ; thứ ba thì ; thứ ba tuần ; thứ ba tới ; thứ ba ; thứ ; vào hôm thứ ba ; vào ngày thứ ba ; vào thứ ba ; vào thứ hai ;
tuesday
ba ; hôm thứ ba này ; hôm thứ ba ; ngày thứ ba ; thứ ba này ; thứ ba thì ; thứ ba tuần ; thứ ba tới ; thứ ba ; thứ ; vào hôm thứ ba ; vào ngày thứ ba ; vào thứ ba ; vào thứ hai ;

May be synonymous with:
English English
tuesday; tues
the third day of the week; the second working day

May related with:
English Vietnamese
tuesday
* danh từ
- ngày thứ ba (trong tuần)
shrove tuesday
* danh từ(Shrove Tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội)
- thứ ba trước thứ tư lễ Tro
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: