English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tudor

Best translation match:
English Vietnamese
tudor
* tính từ
- (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603
- (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo

Probably related with:
English Vietnamese
tudor
đứa ;

May be synonymous with:
English English
tudor; house of tudor
an English dynasty descended from Henry Tudor; Tudor monarchs ruled from Henry VII to Elizabeth I (from 1485 to 1603)
tudor; antony tudor
United States dancer and choreographer (born in England) (1909-1987)

May related with:
English Vietnamese
tudor
* tính từ
- (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603
- (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
tudor
đứa ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: