English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tucker

Best translation match:
English Vietnamese
tucker
* danh từ
- khăn choàng (đàn bà)
- bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
- (từ lóng) đồ ăn
!to be in one's best bib and tucker
- (xem) bib
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời

May be synonymous with:
English English
tucker; benjamin ricketson tucker
United States anarchist influential before World War I (1854-1939)
tucker; sophie tucker
United States vaudevillian (born in Russia) noted for her flamboyant performances (1884-1966)
tucker; beat; exhaust; tucker out; wash up
wear out completely

May related with:
English Vietnamese
tucker
* danh từ
- khăn choàng (đàn bà)
- bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
- (từ lóng) đồ ăn
!to be in one's best bib and tucker
- (xem) bib
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: