English to Vietnamese
Search Query: tubful
Best translation match:
English | Vietnamese |
tubful
|
* danh từ
- chậu (đầy), bồn (đầy) |
May be synonymous with:
English | English |
tubful; tub
|
the amount that a tub will hold
|
May related with:
English | Vietnamese |
bath-tub
|
* danh từ
- bồn tắm |
dolly-tub
|
* danh từ
- chậu giặt, chậu rửa quặng |
tub-thumper
|
* danh từ
- nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch |
tubful
|
* danh từ
- chậu (đầy), bồn (đầy) |
wash-tub
|
* danh từ
- chậu giặt |
bran-tub
|
* danh từ
- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu |
tub-thumping
|
* danh từ
- sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói) * tính từ - huênh hoang rỗng tuếch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet