English to Vietnamese
Search Query: tuberose
Best translation match:
English | Vietnamese |
tuberose
|
* tính từ
- đầy đủ, có củ - giống như củ * danh từ - (thực vật học) cây hoa huệ |
May be synonymous with:
English | English |
tuberose; polianthes tuberosa
|
a tuberous Mexican herb having grasslike leaves and cultivated for its spikes of highly fragrant lily-like waxy white flowers
|
May related with:
English | Vietnamese |
tuberose
|
* tính từ
- đầy đủ, có củ - giống như củ * danh từ - (thực vật học) cây hoa huệ |
tuberosity
|
* danh từ
- củ; mấu; mào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet