English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tuberculous

Best translation match:
English Vietnamese
tuberculous
* tính từ
- mắc bệnh lao; có tính chất lao

May be synonymous with:
English English
tuberculous; tubercular
constituting or afflicted with or caused by tuberculosis or the tubercle bacillus

May related with:
English Vietnamese
tuberculate
* tính từ
- (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ
- (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao
tuberculization
* danh từ
- (y học) sự nhiễm lao
tuberculize
* ngoại động từ
- (y học) nhiễm lao
tuberculous
* tính từ
- mắc bệnh lao; có tính chất lao
tubercul-
- hình thái ghép có nghĩa
- hình củ
- tubercular
- củ nhỏ
- vi trùng lao
- tuberculin
- tubeculin
- bệnh lao
= tuberculoid+giống bệnh lao
tuberculation
* danh từ
- sự mắc bệnh lao
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: