English to Vietnamese
Search Query: tubercle
Best translation match:
English | Vietnamese |
tubercle
|
* danh từ
- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu) - (y học) u lao - (giải phẫu) lồi gò |
May be synonymous with:
English | English |
tubercle; nodule
|
small rounded wartlike protuberance on a plant
|
tubercle; eminence; tuberosity
|
a protuberance on a bone especially for attachment of a muscle or ligament
|
May related with:
English | Vietnamese |
tubercle
|
* danh từ
- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu) - (y học) u lao - (giải phẫu) lồi gò |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet