English to Vietnamese
Search Query: tub
Best translation match:
English | Vietnamese |
tub
|
* danh từ
- chậu, bồn - (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa - (ngành mỏ) goòng (chở than) - (hàng hải) xuồng tập (để tập lái) !let every tub stand on its own bottom - mặc ai lo phận người nấy * ngoại động từ - tắm (em bé) trong chậu - cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu * nội động từ - tắm chậu - tập lái xuồng, tập chèo xuồng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tub
|
bồn nước ; bồn tắm cũng ; bồn tắm cũng được ; bồn tắm nước ; bồn tắm ; bồn ; chiếc xuồng ; cái bồn ; một bồn tắm ; nhà tắm nước ; tắm ; xuồng ; xuồng ăn ; đó ; ống ;
|
tub
|
buô ; bồn nước ; bồn tắm cũng ; bồn tắm cũng được ; bồn tắm nước ; bồn tắm ; bồn ; chiếc xuồng ; cái bồn ; một bồn tắm ; nhà tắm nước ; tắm ; xuồng ; xuồng ăn ; ống ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tub; bath; bathing tub; bathtub
|
a relatively large open container that you fill with water and use to wash the body
|
tub; vat
|
a large open vessel for holding or storing liquids
|
tub; tubful
|
the amount that a tub will hold
|
May related with:
English | Vietnamese |
bath-tub
|
* danh từ
- bồn tắm |
dolly-tub
|
* danh từ
- chậu giặt, chậu rửa quặng |
tub-thumper
|
* danh từ
- nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch |
tubful
|
* danh từ
- chậu (đầy), bồn (đầy) |
wash-tub
|
* danh từ
- chậu giặt |
bran-tub
|
* danh từ
- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu |
tub-thumping
|
* danh từ
- sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói) * tính từ - huênh hoang rỗng tuếch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet