English to Vietnamese
Search Query: trusty
Best translation match:
English | Vietnamese |
trusty
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
trusty
|
thành tín ; trung thành ;
|
trusty
|
thành tín ; trung thành ;
|
May be synonymous with:
English | English |
trusty; trustworthy
|
worthy of trust or belief
|
May related with:
English | Vietnamese |
trustiness
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy |
trusty
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet