English to Vietnamese
Search Query: trussing
Best translation match:
English | Vietnamese |
trussing
|
* danh từ
- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn - cái khung của một kiến trúc |
May related with:
English | Vietnamese |
truss-bridge
|
* danh từ
- cầu treo |
trussing
|
* danh từ
- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn - cái khung của một kiến trúc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet