English to Vietnamese
Search Query: trunk
Best translation match:
English | Vietnamese |
trunk
|
* danh từ
- thân (cây, cột, người, thú) - hòm, rương; va li - (như) trunk-line - vòi (voi) - (ngành mỏ) thùng rửa quặng - (số nhiều) (như) trunk hose * ngoại động từ - rửa (quặng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
trunk
|
bắt cóc ; cái cây lớn ; cái cây ; cái rương ; cây ; cốp xe ; cốp ; ho ; hòm ; một tay nào ; một tay ; một ; oh ; rương ; rương được chở ; rương đồ ; thân cây ; thân mình ; thân thể ; thân ; thì ; thùng xe ; trong thân cây lớn ; vòi này này ; vòi này ; vòi ; xe ; đầu gối ;
|
trunk
|
bạn ; cái cây lớn ; cái cây ; cái rương ; cây ; cốp xe ; cốp ; ho ; hòm ; một tay nào ; một tay ; oh ; rương ; rương được chở ; rương đồ ; thân cây ; thân mình ; thân thể ; thân ; thì ; thùng xe ; trong thân cây lớn ; vòi này này ; vòi này ; vòi ; xe ; đầu gối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
trunk; bole; tree trunk
|
the main stem of a tree; usually covered with bark; the bole is usually the part that is commercially useful for lumber
|
trunk; body; torso
|
the body excluding the head and neck and limbs
|
trunk; automobile trunk; luggage compartment
|
compartment in an automobile that carries luggage or shopping or tools
|
trunk; proboscis
|
a long flexible snout as of an elephant
|
May related with:
English | Vietnamese |
trunk drawers
|
* danh từ số nhiều
- quần cộc |
trunk hose
|
* danh từ
- (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17) |
trunk-call
|
* danh từ
- sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài |
trunk-line
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường chính - đường dây điện thoại liên tỉnh |
trunk-nail
|
* danh từ
- đinh đóng hòm |
trunk-road
|
* danh từ
- đường chính |
trunkful
|
* danh từ
- hòm (đầy) |
wardrobe trunk
|
* danh từ
- hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo) |
dial trunk
|
- (Tech) đường dây tổng đài
|
saratoga trunk
|
* danh từ
- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) |
trunked
|
* tính từ
- có một kiểu thân riêng = a grey trunked tree+cây thân xám |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet