English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: truckle

Best translation match:
English Vietnamese
truckle
* danh từ
- (như) truckle-bed
* nội động từ
- luồn cúi, xu phụ
=to truckle to someone+ luồn cúi ai

May be synonymous with:
English English
truckle; truckle bed; trundle; trundle bed
a low bed to be slid under a higher bed
truckle; bootlick; fawn; kotow; kowtow; suck up; toady
try to gain favor by cringing or flattering

May related with:
English Vietnamese
truckle
* danh từ
- (như) truckle-bed
* nội động từ
- luồn cúi, xu phụ
=to truckle to someone+ luồn cúi ai
truckle-bed
-bed)
/'trʌndl'bed/
* danh từ
- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: