English to Vietnamese
Search Query: trotskyite
Best translation match:
English | Vietnamese |
trotskyite
|
- (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ-rốt-kít; người ủng hộ Tờ-rốt-kít
|
May be synonymous with:
English | English |
trotskyite; trot; trotskyist
|
radicals who support Trotsky's theory that socialism must be established throughout the world by continuing revolution
|
May related with:
English | Vietnamese |
trotskyite
|
- (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ-rốt-kít; người ủng hộ Tờ-rốt-kít
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet