English to Vietnamese
Search Query: troth
Best translation match:
English | Vietnamese |
troth
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật =by my troth+ với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành =to plight one's troth+ hứa; hứa kết hôn - sự thật =in troth+ có thật, quả thật |
May be synonymous with:
English | English |
troth; betrothal; engagement
|
a mutual promise to marry
|
troth; plight
|
a solemn pledge of fidelity
|
May related with:
English | Vietnamese |
troth
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật =by my troth+ với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành =to plight one's troth+ hứa; hứa kết hôn - sự thật =in troth+ có thật, quả thật |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet