English to Vietnamese
Search Query: trivialize
Best translation match:
English | Vietnamese |
trivialize
|
* ngoại động từ
- tầm thường hoá |
May be synonymous with:
English | English |
trivialize; trivialise
|
make trivial or insignificant
|
May related with:
English | Vietnamese |
trivialism
|
* danh từ
- tính tầm thường, tính không quan trọng - điều tầm thường, điều không quan trọng |
triviality
|
* danh từ
- tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng - điều vô giá trị, điều tầm thường =to write triviality+ viết những chuyện tầm thường |
trivialize
|
* ngoại động từ
- tầm thường hoá |
trivialisation
|
* danh từ
- sự tầm thường hoá |
trivialization
|
* danh từ
- sự tầm thường hoá |
trivially
|
* phó từ
- tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng - không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người) - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet