English to Vietnamese
Search Query: treadmill
Best translation match:
English | Vietnamese |
treadmill
|
* danh từ
- - việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
treadmill
|
chạy bộ ; chạy ; guồng máy ; luôn cái lồng xoay ; máy chạy bộ ; tập chạy tại chỗ ; với máy tập chạy ;
|
treadmill
|
chạy bộ ; chạy ; guồng máy ; luôn cái lồng xoay ; máy chạy bộ ; tập chạy tại chỗ ; với máy tập chạy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
treadmill; tread-wheel; treadwheel
|
a mill that is powered by men or animals walking on a circular belt or climbing steps
|
treadmill; salt mine
|
a job involving drudgery and confinement
|
May related with:
English | Vietnamese |
treadmill
|
* danh từ
- - việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet